VF9

KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 3.150
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.118 x 2.254 x 1.696
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm): 197
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ
Loại động cơ Điện Điện
Công suất tối đa 300 kW (402 Hp) 300 kW (402 Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm) 620
Pin
Dung lượng pin khả dụng (kWh): 92
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)
Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP): 438
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) (phút): 26
Thông số truyền động khác
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian
Chế độ lái: Eco/Normal/Sport
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió
Loại la-zăng Hợp kim 20 inch
Trợ lực lái Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn : Đèn pha LED ;Tự động bật/tắt
Đèn chờ dẫn đường: Có
Điều khiển góc chiếu pha thông minh: Có
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc): Có
Đèn chiếu sáng ban ngày: LED
Đèn chào mừng: Có
Đèn sương mù trước/sau: Có
Đèn chiếu góc Có Có
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập điện: Có
Tích hợp đèn báo rẽ: Có
Tích hợp sấy mặt gương: Có
Tự động chỉnh khi lùi:Có
Chống chói tự động: Có
Nhớ vị trí: Có
Cửa xe
Cửa xe Cửa hít, tay nắm ẩn
Kiểu cửa sổ Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp; Hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen riêng tư: Có
Cốp
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện, hỗ trợ đóng/mở cốp đá chân tích hợp
đèn chiếu logo mặt đường
Sưởi kính sau: Có
Ngoại thất khác
Kính chắn gió Chống tia UV
Gạt mưa trước: Tự động
Tấm bảo vệ dưới thân xe: Có
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Hệ thống ghế
Số chỗ ngồi 6 hoặc 7
Chất liệu bọc ghế Giả da

Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Tích hợp sưởi
Tích hợp sưởi, thông gió, nhớ vị trí
Ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng; Tích hợp sưởi
Hàng ghế thứ hai (Tùy chọn 6 chỗ ngồi) Chỉnh điện 8 hướng
Có hộc đồ hàng ghế sau
Hàng ghế thứ hai (Tùy chọn 7 chỗ ngồi) Chỉnh điện 4 hướng
Gập tỷ lệ 40:20:40, dễ vào hàng 3
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng
Vô lăng
Loại vô lăng Bọc da nhân tạo, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp sưởi Bọc da nhân tạo,
tích hợp sưởi, nhớ vị trí
Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa Tự động: 2 vùng
Bơm nhiệt: Có
Chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí: Có
Lọc không khí cabin Combi 1.0
Ống thông gió dưới chân hành khách sau: Có
Màn hình, kết nối và giải trí
Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch
Màn hình hiển thị HUD Có
Cổng kết nối USB loại A
2 cổng hàng ghế lái
2 cổng hàng ghế thứ hai (4 cổng trên tùy chọn 6 chỗ)
2 cổng hàng ghế thứ ba
Cổng kết nối USB loại C: Có
Ổ điện xoay chiều 230V: Có
Sạc không dây: Có
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth: Có
Phát Wi-F: Có
Hệ thống loa 13 loa và 1 loa trầm
Nội thất và tiện nghi khác
Đèn trang trí nội thất Đa màu
Trần kính toàn cảnh: Không
Phanh tay Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
AN TOÀN VÀ AN NINH
Mức đánh giá an toàn (Tiêu chuẩn dự kiến) ASEAN NCAP 5*
Giám sát áp suất lốp dTPMS
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển: Có
Căng đai khẩn cấp Cả 2 hàng ghế
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Hệ thống túi khí 11 túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 túi khí
Túi khí rèm 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 túi khí
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 túi khí
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO (ADAS)
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* Có
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* Có
Cảnh báo chệch làn* Có
Hỗ trợ giữ làn* Có
Kiểm soát đi giữa làn* Có
Giám sát hành trình thích ứng*: Có
Điều chỉnh tốc độ thông minh*: Có
Nhận biết biển báo giao thông: Có
Cảnh báo va chạm phía trước*: Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau: Có
Cảnh báo điểm mù: Có
Cảnh báo mở cửa: Có
Phanh tự động khẩn cấp trước*: Có
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp*: Có
Hỗ trợ đỗ phía trước*: Có
Hỗ trợ đỗ phía sau*: Có
Hệ thống camera sau: Có
Giám sát xung quanh: Có
Đèn pha thích ứng*: Có
Hệ thống giám sát lái xe*: Có
DỊCH VỤ THÔNG MINH
Điều khiển xe thông minh
Điều khiển chức năng trên xe: Có
Chế độ Người lạ: Có
Chế độ Thú cưng: Có
Chế độ Cắm trại: Có
Chế độ giảm âm báo: Có
Chế độ rửa xe: Có
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái Đồng bộ và quản lý tài khoản: Có
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing)” Có
Cài đặt thời gian hoạt động của xe” Có
Điều hướng – Dẫn đường
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường” Có
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu” Có
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực” Có
Hiển thị bản đồ vệ tinh” Có
Định vị vị trí xe từ xa” Có
An ninh – An toàn
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường: Có
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép: Có
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động: Có
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động: Có
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe
(Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…): Có
Tiện ích gia đình và văn phòng
Hỏi đáp trợ lý ảo: Có
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo: Có
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại: Có
Giải trí âm thanh: Có
Xem phim/video: Có
Chơi trò chơi điện tử: Có / Trò chơi ngoại tuyến: Có
Tra cứu và truy cập Internet: Có
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes*: Có
Đồng bộ lịchvà danh bạ điện thoại: Có
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói: Có
Cập nhật phần mềm từ xa: Có
Dịch vụ về xe
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi: Có
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến: Trên ứng dụng VinFast
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng: Có

KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 3.150
Dài x Rộng x Cao (mm) 5.118 x 2.254 x 1.696
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 197
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ
Loại động cơ Điện
Công suất tối đa 300 kW (402 Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm) 620
Pin
Dung lượng pin khả dụng (kWh) 92
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)
Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP):423
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) (phút) 26
Thông số truyền động khác
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió
Loại la-zăngHợp kim 21 inch (Tùy chọn 22 inch)
Trợ lực lái: Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn : Đèn pha LED ;Tự động bật/tắt
Đèn chờ dẫn đường: Có
Điều khiển góc chiếu pha thông minh: Có
Tự động quay góc chiếu đèn (Đèn liếc): Có
Đèn chiếu sáng ban ngày: LED
Đèn chào mừng: Có
Đèn sương mù trước/sau: Có
Đèn chiếu góc Có Có
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập điện: Có
Tích hợp đèn báo rẽ: Có
Tích hợp sấy mặt gương: Có
Tự động chỉnh khi lùi:Có
Chống chói tự động: Có
Nhớ vị trí: Có
Cửa xe
Cửa xe Cửa hít, tay nắm ẩn
Kiểu cửa sổ Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp; Hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen riêng tư: Có
Cốp
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện, hỗ trợ đóng/mở cốp đá chân tích hợp
đèn chiếu logo mặt đường
Sưởi kính sau: Có
Ngoại thất khác
Kính chắn gió Chống tia UV
Gạt mưa trước: Tự động
Tấm bảo vệ dưới thân xe: Có
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Hệ thống ghế
Số chỗ ngồi 6 hoặc 7 chỗ
Chất liệu bọc ghế: Da nhân tạo

Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Tích hợp sưởi
Chỉnh điện 12 hướng
Tích hợp sưởi, thông gió, massage, nhớ vị trí
Ghế phụ: Chỉnh điện 10 hướng; Tích hợp sưởi, thông gió, massage
Hàng ghế thứ hai (Tùy chọn 6 chỗ ngồi) Chỉnh điện 8 hướng
Có hộc đồ hàng ghế sau
Chỉnh điện 8 hướng
Tích hợp sưởi, thông gió, massage
Có hộc đồ hàng ghế sau tích hợp sạc không dây
Hàng ghế thứ hai (Tùy chọn 7 chỗ ngồi) Chỉnh điện 8 hướng
Gập tỷ lệ 40:20:40, dễ vào hàng 3
Tích hợp sưởi, thông gió, massage
Hàng ghế thứ ba Gập phẳng Gập phẳng
Vô lăng
Loại vô lăng Bọc da nhân tạo, chỉnh điện 4 hướng, tích hợp sưởi, nhớ vị trí
Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa:Tự động 3 vùng
Bơm nhiệt: Có
Chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí: Có
Lọc không khí cabin Combi 1.0
Ống thông gió dưới chân hành khách sau: Có
Màn hình, kết nối và giải trí
Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch
Màn hình hiển thị HUD Có
Cổng kết nối USB loại A
2 cổng hàng ghế lái
2 cổng hàng ghế thứ hai (4 cổng trên tùy chọn 6 chỗ)
2 cổng hàng ghế thứ ba
Cổng kết nối USB loại C: Có
Ổ điện xoay chiều 230V: Có
Sạc không dây: Có
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth: Có
Phát Wi-F: Có
Hệ thống loa 13 loa và 1 loa trầm
Nội thất và tiện nghi khác
Đèn trang trí nội thất Đa màu
Trần kính toàn cảnh: Có
Phanh tay: Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe: Chống chói tự động
AN TOÀN VÀ AN NINH
Mức đánh giá an toàn (Tiêu chuẩn dự kiến) ASEAN NCAP 5*
Giám sát áp suất lốp dTPMS
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển: Có
Căng đai khẩn cấp Cả 2 hàng ghế
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
Hệ thống túi khí 11 túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 túi khí
Túi khí rèm 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 túi khí
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 túi khí
Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 túi khí
HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO (ADAS)
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* Có
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* Có
Cảnh báo chệch làn* Có
Hỗ trợ giữ làn* Có
Kiểm soát đi giữa làn* Có
Giám sát hành trình thích ứng*: Có
Điều chỉnh tốc độ thông minh*: Có
Nhận biết biển báo giao thông: Có
Cảnh báo va chạm phía trước*: Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau: Có
Cảnh báo điểm mù: Có
Cảnh báo mở cửa: Có
Phanh tự động khẩn cấp trước*: Có
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp*: Có
Hỗ trợ đỗ phía trước*: Có
Hỗ trợ đỗ phía sau*: Có
Hệ thống camera sau: Có
Giám sát xung quanh: Có
Đèn pha thích ứng*: Có
Hệ thống giám sát lái xe*: Có
DỊCH VỤ THÔNG MINH
Điều khiển xe thông minh
Điều khiển chức năng trên xe: Có
Chế độ Người lạ: Có
Chế độ Thú cưng: Có
Chế độ Cắm trại: Có
Chế độ giảm âm báo: Có
Chế độ rửa xe: Có
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái Đồng bộ và quản lý tài khoản: Có
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing)” Có
Cài đặt thời gian hoạt động của xe” Có
Điều hướng – Dẫn đường
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường” Có
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu” Có
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực” Có
Hiển thị bản đồ vệ tinh” Có
Định vị vị trí xe từ xa” Có
An ninh – An toàn
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường: Có
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép: Có
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động: Có
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động: Có
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe
(Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…): Có
Tiện ích gia đình và văn phòng
Hỏi đáp trợ lý ảo: Có
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo: Có
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại: Có
Giải trí âm thanh: Có
Xem phim/video: Có
Chơi trò chơi điện tử: Có / Trò chơi ngoại tuyến: Có
Tra cứu và truy cập Internet: Có
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes*: Có
Đồng bộ lịchvà danh bạ điện thoại: Có
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói: Có
Cập nhật phần mềm từ xa: Có
Dịch vụ về xe
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi: Có
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến: Trên ứng dụng VinFast
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng: Có