VF8

THÔNG SỐ KĨ THUẬT VÀ CHI TIẾT TRANG BỊ BẢN ECO

KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.750 x 1.934 x 1.667
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 179
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) – Chuẩn ISO 3832 376
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) – Chuẩn ISO 3832 1.373
Dung tích khoang chứa hành lý – Phía trước

Đường kính quay đầu tối thiểu (m) 12,4
Trọng lượng không tải (kg) 2.540

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ
Loại động cơ Điện Điện
Công suất tối đa 260 kW (349 Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm) 500
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) 6,5
Pin
Dung lượng pin khả dụng (kWh) 82
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)
Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 420
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) ≤24 phút
Thông số truyền động khác
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian
Chế độ lái Eco/Normal
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước Treo độc lập thông minh
Hệ thống treo sau Thanh điều hướng đa điểm
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió
Loại la-zăng Hợp kim 19 inch
Trợ lực lái Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn
Đèn pha: LED
Tự động bật/tắt: có
Đèn chờ dẫn đường: Có
Điều khiển góc chiếu pha thông minh: Có
Đèn chiếu sáng ban ngày:LED
Đèn chào mừng: Có
Đèn sương mù trước/sau: Có
Đèn chiếu góc: Có
Đèn hậu: LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập điện: Có
Tích hợp đèn báo rẽ: Có
Tích hợp sấy mặt gương: Có
Tự động chỉnh khi lùi: Có
Chống chói tự động: Có
Nhớ vị trí: Có
Cửa xe
Kiểu cửa sổ Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp
Hàng ghế sau: kính 1 lớp
Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp
Hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen riêng tư: Có
Cốp
Điều chỉnh cốp sau: Chỉnh cơ
Sưởi kính sau: Có
Ngoại thất khác
Kính chắn gió Chống tia UV
Gạt mưa trước Tự động
Tấm bảo vệ dưới thân xe: Có
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Hệ thống ghế
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu bọc ghế Giả da
Ghế lái: Chỉnh điện 8 hướng; Tích hợp sưởi
Ghế phụ: Chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế thứ hai Chỉnh cơ 2 hướng, gập tỉ lệ 60:40
Vô lăng
Loại vô lăng : Bọc da nhân tạo, Chỉnh điện 4 hướng
Sưởi tay lái: Có
Tích hợp nhớ vị trí: Có

Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa Tự động :2 vùng Tự động
Chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí: Có
Lọc không khí cabin Combi 1.0
Ống thông gió dưới chân hành khách sau: Có
Màn hình, kết nối và giải trí
Màn hình giải trí cảm ứng: 15,6 inch
Màn hình hiển thị HUD: Có
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế thứ hai 2
Cổng kết nối USB loại C: Có
Sạc không dây: Có
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth: Có
Hệ thống loa 8 loa
Nội thất và tiện nghi khác
Đèn trang trí nội thất Đa màu
Phanh tay Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
AN TOÀN VÀ AN NINH
Mức đánh giá an toàn (Tiêu chuẩn dự kiến) ASEAN NCAP 5*
Giám sát áp suất lốp: dTPMS
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển: Có
Căng đai khẩn cấp: Cả 2 hàng ghế
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX: Hàng ghế thứ hai
Hệ thống túi khí :11 túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước: 2 túi khí
Túi khí rèm: 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước: 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế sau: 2 túi khí
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước: 2 túi khí
Túi khí trung tâm hàng ghế trước: 1 túi khí
DỊCH VỤ THÔNG MINH
Điều khiển xe thông minh: Có
Điều khiển chức năng trên xe: Có
Chế độ Người lạ: Có
Chế độ Thú cưng: Có
Chế độ Cắm trại: Có
Chế độ giảm âm báo: Có
Chế độ rửa xe: Có
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái
Đồng bộ và quản lý tài khoản: Có
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing): Có
Cài đặt thời gian hoạt động của xe: Có
Điều hướng – Dẫn đường
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường: Có
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu: Có
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực: Có
Hiển thị bản đồ vệ tinh: Có
Định vị vị trí xe từ xa: Có
An ninh – An toàn
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường: Có
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép: Có
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động: Có
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động: Có
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…): Có
Tiện ích gia đình và văn phòng
Hỏi đáp trợ lý ảo: Có
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo: Có
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại*: Có
Giải trí âm thanh: Có
Xem phim/video: Có
Chơi trò chơi điện tử Có / Trò chơi ngoại tuyến: Có
Tra cứu và truy cập Internet: Có
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes*: Có
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại: Có
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói: Có
Cập nhật phần mềm từ xa: Có
Dịch vụ về xe
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi: Có
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến: Trên ứng dụng VinFast
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng: Có
Quản lý sạc: Có

THÔNG SỐ KĨ THUẬT VÀ CHI TIẾT TRANG BỊ BẢN PLUS

KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm) 2.950 2.950
Dài x Rộng x Cao (mm)  4.750 x 1.934 x 1.667
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)179
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) – Chuẩn ISO 3832 376
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) – Chuẩn ISO 3832 1.373
Dung tích khoang chứa hành lý – Phía trước (L) – Phương pháp ngập nước 78
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) 12,4
Trọng lượng không tải (kg) 2.600
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ
Loại động cơ Điện Điện
Công suất tối đa 300 kW (402 Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm) 500 620
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s)  5,5
Pin
Dung lượng pin khả dụng (kWh) 82
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)
Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 400
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%)  ≤24 phút
Thông số truyền động khác
Dẫn động AWD/2 cầu toàn thời gian
Chế độ lái  Eco/Normal/Sport
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước Treo độc lập thông minh
Hệ thống treo sau Thanh điều hướng đa điểm
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió
Loại la-zăng Hợp kim 20 inch
Trợ lực lái Trợ lực điện
NGOẠI THẤT
Hệ thống đèn
Đèn pha: LED
Tự động bật/tắt: LED
Tự động bật/tắt
Đèn chờ dẫn đường: Có
Điều khiển góc chiếu pha thông minh: Có
Đèn chiếu sáng ban ngày: LED
Đèn chào mừng: Có
Đèn sương mù trước/sau: Có
Đèn chiếu góc: Có
Đèn hậu: LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập điện: Có
Tích hợp đèn báo rẽ: Có
Tích hợp sấy mặt gương: Có
Tự động chỉnh khi lùi: Có
Chống chói tự động: Có
Nhớ vị trí: Có
Cửa xe
Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp
Hàng ghế sau: kính 1 lớp
Kính cửa sổ màu đen riêng tư: Có
Cốp
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh điện
Hỗ trợ đóng/mở cốp đá chân
Sưởi kính sau: Có
Ngoại thất khác
Kính chắn gió Chống tia UV
Gạt mưa trước Tự động
Tấm bảo vệ dưới thân xe: Có
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Hệ thống ghế
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu bọc ghế Da nhân tạo
Ghế lái: Chỉnh điện 12 hướng ;Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi
Ghế phụ :Chỉnh điện 10 hướng
Tích hợp thông gió và sưởi
Hàng ghế thứ hai Chỉnh cơ 2 hướng, gập tỉ lệ 60:40
Tích hợp thông gió và sưởi
Vô lăng
Loại vô lăng : Bọc da nhân tạo, Chỉnh điện 4 hướng
Sưởi tay lái: Có
Tích hợp nhớ vị trí: Có

Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa Tự động :2 vùng Tự động
Chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí: Có
Lọc không khí cabin Combi 1.0
Ống thông gió dưới chân hành khách sau: Có
Màn hình, kết nối và giải trí
Màn hình giải trí cảm ứng: 15,6 inch
Màn hình hiển thị HUD: Có
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế thứ hai 2
Cổng kết nối USB loại C: Có
Sạc không dây: Có
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth: Có
Hệ thống loa 10 loa; Loa trầm : 1 loa
Nội thất và tiện nghi khác
Đèn trang trí nội thất Đa màu
Cửa sổ trời Chỉnh điện với tấm rèm trần
Phanh tay Điện tử Điện tử
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
AN TOÀN VÀ AN NINH
Mức đánh giá an toàn (Tiêu chuẩn dự kiến) ASEAN NCAP 5*
Giám sát áp suất lốp: dTPMS
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển: Có
Căng đai khẩn cấp: Cả 2 hàng ghế
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX: Hàng ghế thứ hai
Hệ thống túi khí :11 túi khí
Túi khí trước lái và hành khách phía trước: 2 túi khí
Túi khí rèm: 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế trước: 2 túi khí
Túi khí bên hông hàng ghế sau: 2 túi khí
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước: 2 túi khí
Túi khí trung tâm hàng ghế trước: 1 túi khí
DỊCH VỤ THÔNG MINH
Điều khiển xe thông minh: Có
Điều khiển chức năng trên xe: Có
Chế độ Người lạ: Có
Chế độ Thú cưng: Có
Chế độ Cắm trại: Có
Chế độ giảm âm báo: Có
Chế độ rửa xe: Có
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái
Đồng bộ và quản lý tài khoản: Có
Cài đặt giới hạn địa lý của xe (Geofencing): Có
Cài đặt thời gian hoạt động của xe: Có
Điều hướng – Dẫn đường
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường: Có
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu: Có
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực: Có
Hiển thị bản đồ vệ tinh: Có
Định vị vị trí xe từ xa: Có
An ninh – An toàn
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường: Có
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép: Có
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động: Có
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động: Có
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…): Có
Tiện ích gia đình và văn phòng
Hỏi đáp trợ lý ảo: Có
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo: Có
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại*: Có
Giải trí âm thanh: Có
Xem phim/video: Có
Chơi trò chơi điện tử Có / Trò chơi ngoại tuyến: Có
Tra cứu và truy cập Internet: Có
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes*: Có
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại: Có
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói: Có
Cập nhật phần mềm từ xa: Có
Dịch vụ về xe
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi: Có
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến: Trên ứng dụng VinFast
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng: Có
Quản lý sạc: Có