Lux SA2.0
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2933
Tự trọng/Tải trọng (Kg)
2140/710
Khoảng sáng gầm xe (mm)
192
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ
Loại động cơ
2,0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (hp/rmp)
228/ 5.000-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350/ 1.750-4.500
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Có
Hộp số
Tự động 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
NGOẠI THẤT
Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Có
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc
Có
Đèn phanh thứ 3 trên cao
LED
Đèn hậu
LED
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa)
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Gập điện
Có
Đèn báo rẽ
Có
Chức năng sấy gương
Có
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Có
Gạt mưa trước tự động
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Tất cả các cửa
La-zăng hợp kim nhôm
19 inch
Lốp (trước/sau)
255/50 R19 / 285/45 R19
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Có
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
NỘI THẤT
Số chỗ ngồi
7 chỗ
Cấu hình ghế
Vật liệu bọc ghế
Da tổng hợp
Điều chỉnh ghế lái và ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Có
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Có
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Có
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Có
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Màu nội thất
1 Màu
Vô lăng
Chỉnh tay 4 hướng
Có
Bọc da
Có
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Có
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Có
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Có
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Có
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa hai ghế
Có
Lọc gió
Có
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Có
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4″, màu
Có
Cổng USB
4
Kết nối Bluetooth
Có
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Không
Kết nối wifi
Không
Hệ thống âm thanh
8 loa
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí
Không
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Có
Đèn chiếu sáng cốp xe
Có
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Có
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Có
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Có
Ổ điện xoay chiều 230V
Có
Ổ cắm điện 12V
Có
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Có
Giá để cốc hàng thế thứ 2 và 3
Không
Móc chằng hành lý cốp xe – có ray di chuyển
Có
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
Không
AN TOÀN & AN NINH
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Có
Chức năng chống trượt (TCS)
Có
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Có
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Có
Chức năng chống lật (ROM)
Có
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Có
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Không
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Không
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Có
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Có
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Có
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Có
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân
Không
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
Có
TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Công thức bánh xe 4×2
Chu trình tổ hợp (lít/100km)
8,39
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
10,46
Chu trình đô thị phụ (lít/100km)
7,18
Công thức bánh xe 4×4
Chu trình tổ hợp (lít/100km)
10,92
Chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
15,81
Chu trình đô thị phụ (lít/100km)
8,01
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2.933
Tự trọng/Tải trọng (Kg)
2.140/710
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ
Loại động cơ
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (Hp/rpm)
228/ 5.000-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350/ 1.750-4.500
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Có
Hộp số
Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động
Cầu sau (RWD)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang,
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
NGOẠI THẤT
Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Có
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc
Có
Đèn phanh thứ 3 trên cao
LED
Đèn hậu
LED
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa)
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Gập điện
Có
Đèn báo rẽ
Có
Chức năng sấy gương
Có
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Có
Gạt mưa trước tự động
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Tất cả các cửa
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau, 2 kính ô thoáng sau & kính sau)
Có
La-zăng hợp kim nhôm
19 inch
Lốp (trước/sau)
255/50R19; 285/45R19
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Có
Thanh trang trí nóc
Có
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Có
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Có
NỘI THẤT
Số chỗ ngồi
7 chỗ
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Có
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Có
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Có
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Màu nội thất
1 Màu
Tùy chọn 1 trong 3 màu
Vô lăng
Chỉnh tay 4 hướng
Có
Bọc da
Có
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Có
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Có
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Có
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Có
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa hai ghế
Có
Lọc gió
Có
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Có
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4″, màu
Có
Cổng USB
4
Kết nối Bluetooth
Có
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Có
Kết nối wifi
Có
Hệ thống âm thanh
13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm)
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe)
Không
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Có
Đèn chiếu sáng cốp xe
Có
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Có
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Có
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Có
Ổ điện xoay chiều 230V
Có
Ổ cắm điện 12V
Có
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Có
Giá để cốc hàng thế thứ 2 và 3
Không
Móc chằng hành lý cốp xe – có ray di chuyển
Có
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
Không
AN TOÀN & AN NINH
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Có
Chức năng chống trượt (TCS)
Có
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Có
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Có
Chức năng chống lật (ROM)
Có
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Có
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Có
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Có
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Có
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Có
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Có
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Có
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân
Có
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
Có
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm)
2.933
Tự trọng/Tải trọng (Kg)
2.140/710
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ
Loại động cơ
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất tối đa (Hp/rpm)
228/ 5.000-6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
350/ 1.750-4.500
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời
Có
Hộp số
Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động
2 cầu (AWD)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
85
Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau
Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giảm chấn khí nén
Trợ lực lái
Thủy lực, điều khiển điện
NGOẠI THẤT
Đèn phía trước
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày
LED
Chế độ tự động bật/tắt
Có
Chế độ đèn chờ dẫn đường (tắt chậm)
Có
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Đèn sương mù trước tích hợp chức năng chiếu góc
Có
Đèn phanh thứ 3 trên cao
LED
Đèn hậu
LED
Đèn chào mừng (với đèn tích hợp tay nắm cửa)
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, Gập điện
Có
Đèn báo rẽ
Có
Chức năng sấy gương
Có
Tự động điều chỉnh khi vào số lùi
Có
Gạt mưa trước tự động
Có
Kính cửa sổ chỉnh điện, lên/xuống một chạm, chống kẹt
Tất cả các cửa
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau, 2 kính ô thoáng sau & kính sau)
Có
La-zăng hợp kim nhôm
20 inch
Lốp (trước/sau)
275/40 R20; 315/35 R20
Viền trang trí Chrome bên ngoài
Có
Thanh trang trí nóc
Có
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh
Có
Màu xe (tùy chọn 1 trong 8 màu)
Trắng, Đen, Cam, Nâu, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc
NỘI THẤT
Số chỗ ngồi
7 chỗ
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Có
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Có
Cấu hình ghế
Điều chỉnh ghế lái
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
Điều chỉnh ghế hành khách trước
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng)
Hàng ghế thứ 2 gập cơ, chia tỷ lệ
40/20/40
Hàng ghế thứ 2 trượt, chỉnh độ nghiêng lưng ghế
Có
Hàng ghế thứ 3 gập cơ, chia tỷ lệ
50/50
Màu nội thất
1 Màu
Tùy chọn 1 trong 3 màu
Vô lăng
Chỉnh tay 4 hướng
Có
Bọc da
Có
Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
Có
Chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control)
Có
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế 1: điều hòa tự động, 2 vùng độc lập
Có
Hàng ghế 2: cửa thông gió điều hòa
Có
Hàng ghế 3: cửa gió ở giữa hai ghế
Có
Lọc gió
Có
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion
Có
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10.4″, màu
Có
Cổng USB
4
Kết nối Bluetooth
Có
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi)
Có
Kết nối wifi
Có
Hệ thống âm thanh
13 loa có âm-ly & Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm)
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/ đèn chiếu khoang để chân/ đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe)
Có
Đèn chiếu sáng ngăn chứa đồ trước
Có
Đèn chiếu sáng cốp xe
Có
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Có
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp
Có
Đèn trần/đèn đọc bản đồ (trước/sau)
Có
Ổ điện xoay chiều 230V
Có
Ổ cắm điện 12V
Có
Ốp bậc cửa xe, có logo VinFast
Có
Giá để cốc hàng thế thứ 2 và 3
Có
Móc chằng hành lý cốp xe – có ray di chuyển
Có
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ
Có
AN TOÀN & AN NINH
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Phanh tay điện tử
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Chức năng hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Có
Chức năng chống trượt (TCS)
Có
Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Có
Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Có
Chức năng chống lật (ROM)
Có
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Có
Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù
Có
Camera 360 độ (Tích hợp với màn hình)
Có
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước
Có
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài)
Có
Chức năng tự động khóa cửa khi xe di chuyển
Có
Chức năng tự động khóa cửa khi rời xe
Có
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân
Có
Hệ thống túi khí
6 túi khí
Hệ thống cảnh báo chống trộm & chìa khóa mã hóa
Có